Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối trí
* adj
- upset, muddling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối trí
* ttừ|- upset, muddling; become/grow turbid
* Từ tham khảo/words other:
-
cho cắm trại
-
chỗ cắm trại
-
chỗ cạn
-
chó cảnh
-
chỗ cạnh lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối trí
* Từ tham khảo/words other:
- cho cắm trại
- chỗ cắm trại
- chỗ cạn
- chó cảnh
- chỗ cạnh lò sưởi