Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối tinh
- Mixed up
=Thật là rối tinh rối mù+It's a mix-up; what a muddle (a mess)!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối tinh
- mixed up|= thật là rối tinh rối mù it's a mix-up; what a muddle (a mess) !
* Từ tham khảo/words other:
-
cho cái banh miệng vào mồm
-
cho cắm trại
-
chỗ cắm trại
-
chỗ cạn
-
chó cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối tinh
* Từ tham khảo/words other:
- cho cái banh miệng vào mồm
- cho cắm trại
- chỗ cắm trại
- chỗ cạn
- chó cảnh