rời tay | - Let go of (somebody, something); part with -Knock off, have a rest =Làm việc chẳng rời tay+To work without let-up |
rời tay | - let go of (somebody, something); part with; knock off, have a rest|= làm việc chẳng rời tay to work without let-up |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chọi gà
- chó chồn
- chơ chỏng
- chỗ chứa
- chỗ chứa bẩn