rơi rụng | - Be lost gradually, go gradually =Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng+Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually |
rơi rụng | - be lost gradually, go gradually|= học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually|- fall, fall down, drop down, tumble down; fall into oblivion |
* Từ tham khảo/words other:
- cho chiếm hữu lại
- chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- chỗ chiết li
- chợ chiều
- chỗ chính giữa tung tâm