Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi rớt
* adj
- left, remain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rơi rớt
* ttừ|- fall down; left, remain, beleft, abandoned
* Từ tham khảo/words other:
-
cho chiếm hữu
-
cho chiếm hữu lại
-
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
-
chỗ chiết li
-
chợ chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi rớt
* Từ tham khảo/words other:
- cho chiếm hữu
- cho chiếm hữu lại
- chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- chỗ chiết li
- chợ chiều