Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời mắt
- Take one's eyes off
=Không rời mắt+Not to take one's eyes off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rời mắt
- take one's eyes off|= không rời mắt not to take one's eyes off
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chính giữa tung tâm
-
cho chịu
-
chỗ cho ngựa uống nước
-
cho chở quá nặng
-
cho chó trêu chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chính giữa tung tâm
- cho chịu
- chỗ cho ngựa uống nước
- cho chở quá nặng
- cho chó trêu chọc