rối mắt | - In a jumble, in a muddle =Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt+Too many things were in display and looked a frightful jumble |
rối mắt | - in a jumble, in a muddle|= bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt too many things were in display and looked a frightful jumble|- in confusion, in disorder, become confused or obscure |
* Từ tham khảo/words other:
- chó bun
- chỗ bùn lầy
- chợ cá
- cho cả nam lẫn nữ
- chó cà tàng