Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối loạn tâm thần
- mental disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi triều
-
bái trình
-
bài trừ
-
bài trừ thánh tượng
-
bài trừ thờ thánh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối loạn tâm thần
* Từ tham khảo/words other:
- bãi triều
- bái trình
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng
- bài trừ thờ thánh tượng