Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối loạn máu
- blood disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa chạy vừa nhảy cẫng lên
-
vùa che
-
vữa chịu lửa
-
vừa cho một người
-
vua chư hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối loạn máu
* Từ tham khảo/words other:
- vừa chạy vừa nhảy cẫng lên
- vùa che
- vữa chịu lửa
- vừa cho một người
- vua chư hầu