rối loạn | * adj - troubled; confused =sự rối loạn+confusion |
rối loạn | - troubled; disorderly|= bị rối loạn tâm thần to be mentally disordered|- disturbance; trouble; disorder|= bị rối loạn tuần hoàn to have trouble with one's circulation; to have circulation problems|= bị rối loạn tiêu hóa to have trouble with one's digestion |
* Từ tham khảo/words other:
- chợ búa
- chó bun
- chỗ bùn lầy
- chợ cá
- cho cả nam lẫn nữ