Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỗi hơi
- Waste one's time (on something)
=Ai mà rỗi hơi làm việc đó!+Who can afford to waste his time on that!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỗi hơi
- waste one's time (on something)|= ai mà rỗi hơi làm việc đó! who can afford to waste his time on that!
* Từ tham khảo/words other:
-
chó bơi giỏi
-
chỗ bỏng
-
chỗ bồng lên
-
chỗ bóng mát
-
chỗ bóp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỗi hơi
* Từ tham khảo/words other:
- chó bơi giỏi
- chỗ bỏng
- chỗ bồng lên
- chỗ bóng mát
- chỗ bóp lại