rời | * verb - to break off; to break loose; to leave |
rời | * dtừ|- break off; break loose; leave; separate from; part with; depart|= tháo rời ra take apart|= họ không rời nhau they are inseparable|- come unfastened, get loose, come undone, unstruck, detach oneself, disengage oneself, break away or off, come off or away, stand out clearly; move|- xem rời rợt - very cool |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chiết li
- chợ chiều
- chỗ chính giữa tung tâm
- cho chịu
- chỗ cho ngựa uống nước