Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi
* verb
- to fall; to drop; to come down
=tuyết rơi+snow is falling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rơi
- to fall; to tumble|= tuyết rơi snow is falling|= rơi từ trên cây xuống to fall out of a tree; to fall from a tree
* Từ tham khảo/words other:
-
cho chi tiết
-
chỗ chia làm hai nhánh
-
cho chiếm hữu
-
cho chiếm hữu lại
-
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi
* Từ tham khảo/words other:
- cho chi tiết
- chỗ chia làm hai nhánh
- cho chiếm hữu
- cho chiếm hữu lại
- chỗ chiến sự xảy ra ác liệt