Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rổi
- Fishing-boat
=Đi rổi+To go fishing in a boat
=Phường rổi+The fishermen's community
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rổi
- fishing-boat|= đi rổi to go fishing in a boat|= phường rổi the fishermen's community
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bọ chét đốt
-
chó bôcxơ
-
chó bơi giỏi
-
chỗ bỏng
-
chỗ bồng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rổi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bọ chét đốt
- chó bôcxơ
- chó bơi giỏi
- chỗ bỏng
- chỗ bồng lên