rỗi | - to be free; unoccupied |
rỗi | - như rỗi việc|- to be free; unoccupied; spare; dormant; lying dead (of money)|= thời gian rỗi free time, leisure|- (of silkworm) eat greedily/voraciously|= ăn như tằm ăn rỗi eat greedily like a silkworm, caterpillar |
* Từ tham khảo/words other:
- chó bôcxơ
- chó bơi giỏi
- chỗ bỏng
- chỗ bồng lên
- chỗ bóng mát