Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rói
- Bright
=Màu đỏ rói+Of a bright red
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rói
- bright|= màu đỏ rói of a bright red|- small fish (cá rói)
* Từ tham khảo/words other:
-
chở bằng toa chở hàng
-
chở bằng xe ba gác
-
chở bằng xe đạp ba bánh
-
chở bằng xe ngựa
-
chở bằng xe tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rói
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng toa chở hàng
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe đạp ba bánh
- chở bằng xe ngựa
- chở bằng xe tải