rối bời | - Be in a stir and a jumble =Công việc rối bời+One's work is all in a stir and a jumble |
rối bời | - be in a stir and a jumble|= công việc rối bời one's work is all in a stir and a jumble|- in disorder|= tâm trạng anh ta rối bời his mind is confused |
* Từ tham khảo/words other:
- cho bột ca ri
- cho bú
- chợ búa
- chó bun
- chỗ bùn lầy