Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời bỏ đi
* thngữ|- to walk off
* Từ tham khảo/words other:
-
trục phân phối
-
trực quan
-
trục quay
-
trục ra khỏi
-
trực sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời bỏ đi
* Từ tham khảo/words other:
- trục phân phối
- trực quan
- trục quay
- trục ra khỏi
- trực sinh