Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
róc rách
* verb
- to babble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
róc rách
* dtừ|- purl, babble, murmur, gurgle|= suối chảy róc rách qua những ngọn đồi thấp a brook is murmuring down through low hills
* Từ tham khảo/words other:
-
chở bằng đường biển
-
chở bằng đường thủy
-
chở bằng goòng
-
chở bằng thuyền
-
chở bằng thuyền đáy bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
róc rách
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng đường biển
- chở bằng đường thủy
- chở bằng goòng
- chở bằng thuyền
- chở bằng thuyền đáy bằng