Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rọc giấy
- paper-knife, paper-cutting machine
* Từ tham khảo/words other:
-
nếp cái
-
nếp cẩm
-
nếp chun
-
nếp con
-
nếp cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rọc giấy
* Từ tham khảo/words other:
- nếp cái
- nếp cẩm
- nếp chun
- nếp con
- nếp cũ