Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rõ rệt
- Clear, evident, plain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rõ rệt
- clear, evident, plain, distinct, specific, obvious, evident, manifest, patent|= tác dụng rõ rệt market effect
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bám vào
-
chợ bán đồ cũ
-
chỗ bán hàng phúc thiện
-
chợ bán quần áo cũ
-
chợ bán thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rõ rệt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bám vào
- chợ bán đồ cũ
- chỗ bán hàng phúc thiện
- chợ bán quần áo cũ
- chợ bán thịt