Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rờ rẫm
- như rờ rẫn|- feel one's way, grope, proceed tentatively
* Từ tham khảo/words other:
-
địa lý học
-
địa lý kinh tế
-
địa lý nhân văn
-
địa lý sinh vật
-
địa lý thực vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rờ rẫm
* Từ tham khảo/words other:
- địa lý học
- địa lý kinh tế
- địa lý nhân văn
- địa lý sinh vật
- địa lý thực vật