Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rổ rá
- baskets (nói khái quát)|= rổ cá cạp lại a remarried widow (widower)
* Từ tham khảo/words other:
-
giả vờ không biết
-
giả vờ ốm để trốn việc
-
giá vốn
-
giá xấp xỉ
-
giá xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rổ rá
* Từ tham khảo/words other:
- giả vờ không biết
- giả vờ ốm để trốn việc
- giá vốn
- giá xấp xỉ
- giá xây dựng