Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rô manh
- Roman
=Chữ số Rô manh+Roman number
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rô manh
- roman|= chữ số rô manh roman number
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bị chọc thủng
-
chỗ bị đau
-
chỗ bị giộp lên
-
chỗ bị phồng lên
-
chỗ bị tắc nghẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rô manh
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bị chọc thủng
- chỗ bị đau
- chỗ bị giộp lên
- chỗ bị phồng lên
- chỗ bị tắc nghẽn