Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rợ
* noun
- savage; barbarian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rợ
* dtừ|- savage, barbarian, barbarous, cruel, inhuman, barbarians, uncivilized people, savages; string, twine; garish, flashy, dashing (of colour)|= đối với tôi màu đó rợ quá it's far too dashing for me
* Từ tham khảo/words other:
-
cho chỉ cùng một giờ
-
cho chi tiết
-
chỗ chia làm hai nhánh
-
cho chiếm hữu
-
cho chiếm hữu lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rợ
* Từ tham khảo/words other:
- cho chỉ cùng một giờ
- cho chi tiết
- chỗ chia làm hai nhánh
- cho chiếm hữu
- cho chiếm hữu lại