Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rớ
- Small square fishing-net
-Catch [by chance]
=Rớ được kẻ cắp+To catch a thief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rớ
- small square fishing-net; catch (by chance)|= rớ được kẻ cắp to catch a thief
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ chi
-
cho chỉ cùng một giờ
-
cho chi tiết
-
chỗ chia làm hai nhánh
-
cho chiếm hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rớ
* Từ tham khảo/words other:
- chớ chi
- cho chỉ cùng một giờ
- cho chi tiết
- chỗ chia làm hai nhánh
- cho chiếm hữu