rõ | * adj - clear =rõ như ban ngày+As clear as day |
rõ | * ttừ|- clear|= rõ như ban ngày as clear as day|- know, be aware (of)|= tôi không rõ i don't know, i have no idea|- evident, plain, clear, obvious, distinctly, cleary, plaintly|= hai năm rõ mười it's as clear as daylight|- entirely, quite, very, most very much|= rõ tệ insupportable, insuferable, intolerable, unbearable |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ấy
- chó ba đầu
- chó bắc kinh
- chỗ bám vào
- chợ bán đồ cũ