Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rô bô
- android; automaton; robot|= rô bô có thể thực hiện các động tác phức tạp a robot can perform complex movements|= chúng ta đang sống trong thời đại rô bô we're living in the age of robots
* Từ tham khảo/words other:
-
theo nguồn tin đáng tin cậy
-
theo nguyên tắc
-
theo nhịp thơ iambơ
-
theo như
-
theo như hình với bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rô bô
* Từ tham khảo/words other:
- theo nguồn tin đáng tin cậy
- theo nguyên tắc
- theo nhịp thơ iambơ
- theo như
- theo như hình với bóng