Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ríu lưỡi
- have one's tongue tied from loss of control; be tongue-tied; a slurring of words
* Từ tham khảo/words other:
-
trét vôi
-
trét vữa vào kẽ gạch
-
trêu
-
trệu
-
trêu chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ríu lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- trét vôi
- trét vữa vào kẽ gạch
- trêu
- trệu
- trêu chọc