Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rìu
* noun
- axe; hack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rìu
* dtừ|- axe; hatched|= lưỡi rìu axe-head
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn quá mức thường
-
chỗ ẩn tránh cuối cùng
-
cho ăn uống hậu hỉ
-
cho ăn uống nhiều quá
-
cho ăn uống thỏa thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rìu
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn quá mức thường
- chỗ ẩn tránh cuối cùng
- cho ăn uống hậu hỉ
- cho ăn uống nhiều quá
- cho ăn uống thỏa thích