Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉnh
- corpulent, pot-bellied (person)(bình rỉnh bàng ràng)
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống nghe nhìn
-
hệ thống ống
-
hệ thống ống dẫn
-
hệ thống ống nước
-
hệ thống ống tưới nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống nghe nhìn
- hệ thống ống
- hệ thống ống dẫn
- hệ thống ống nước
- hệ thống ống tưới nước