Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rĩnh
- (địa phương) xem dĩn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rĩnh
(địa phương) xem dĩn
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ẩn náu
-
chỗ ẩn náu
-
chỗ ẩn náu cuối cùng
-
chỗ ăn ở
-
cho ăn quá mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- cho ẩn náu
- chỗ ẩn náu
- chỗ ẩn náu cuối cùng
- chỗ ăn ở
- cho ăn quá mức