Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riết ráo
- Strict, severe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
riết ráo
- xem riết nóng|- strict, severe
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn
-
chỗ ẩn
-
chỗ ăn
-
chỗ ăn chỗ ở
-
cho ăn cho uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riết ráo
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn
- chỗ ẩn
- chỗ ăn
- chỗ ăn chỗ ở
- cho ăn cho uống