Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riệt
- (địa phương) như rịt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
riệt
- (con...) leech|= throw the blame on somebody's else (đổ riệt tội cho ai) beat up; cane somebody|= cudgel someboy (riệt cho một trận)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ăn
-
chỗ ăn chỗ ở
-
cho ăn cho uống
-
cho ăn cỏ khô
-
cho ăn cỏ mọc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riệt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ăn
- chỗ ăn chỗ ở
- cho ăn cho uống
- cho ăn cỏ khô
- cho ăn cỏ mọc lại