Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riêng từng
- every single...; each...individually|= xem xét riêng từng trường hợp to consider each case individually
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nũng
-
lắm nước
-
làm nương
-
làm ổ
-
làm ở dưới mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riêng từng
* Từ tham khảo/words other:
- làm nũng
- lắm nước
- làm nương
- làm ổ
- làm ở dưới mặt nước