Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riêng tư
- Personal, private
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
riêng tư
- personal; private; individual|= cuộc sống riêng tư private life|= hành động riêng tư to act in a private capacity/as a private person|- intimate|= những ý nghĩ riêng tư intimate/inmost/innermost thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ai sử dụng
-
cho ai thông tin mới nhất
-
chỗ ấm cúng
-
cho ăn
-
chỗ ẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riêng tư
* Từ tham khảo/words other:
- cho ai sử dụng
- cho ai thông tin mới nhất
- chỗ ấm cúng
- cho ăn
- chỗ ẩn