riềng | - Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant). -(thông tục) Abuse, scold, rebuke =Bị riềng một trận nên thân+To get a sound scolding |
riềng | - galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant); (thông tục) abuse, scold, rebuke|= bị riềng một trận nên thân to get a sound scolding |
* Từ tham khảo/words other:
- cho ai thông tin mới nhất
- chỗ ấm cúng
- cho ăn
- chỗ ẩn
- chỗ ăn