Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét nổi gai ốc
- so cold that it raises goose pimples
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng canh
-
quang cảnh của một sự kiện
-
quang cảnh cung trăng
-
quang cảnh nhìn ở dưới lên
-
quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét nổi gai ốc
* Từ tham khảo/words other:
- quảng canh
- quang cảnh của một sự kiện
- quang cảnh cung trăng
- quang cảnh nhìn ở dưới lên
- quảng cáo