Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét dài
- cold in january (of lunar calendar)
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều vỏ sò
-
có nhiều vũng nước
-
có nhiều xương hóa đá
-
có nhiều ý kiến
-
cố nhịn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét dài
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều vỏ sò
- có nhiều vũng nước
- có nhiều xương hóa đá
- có nhiều ý kiến
- cố nhịn