Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn cặp cho
* ngđtừ|- prepare
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiện rượu bí tỉ
-
nghiền sơ
-
nghiền thành bột
-
nghiền thành hột nhỏ
-
nghiền thô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn cặp cho
* Từ tham khảo/words other:
- nghiện rượu bí tỉ
- nghiền sơ
- nghiền thành bột
- nghiền thành hột nhỏ
- nghiền thô