Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẻ quạt
- Hình rẻ quạt
=En éventail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rẻ quạt
- xem hình rẻ quạt
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ăn
-
chịu ảnh hưởng
-
chịu ảnh hưởng của thủy triều
-
chịu axit
-
chịu cải tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẻ quạt
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ăn
- chịu ảnh hưởng
- chịu ảnh hưởng của thủy triều
- chịu axit
- chịu cải tạo