Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rễ phụ
- (thực vật) adventitious root; aerial root
* Từ tham khảo/words other:
-
không thông hơi
-
không thông minh
-
không thống nhất
-
không thống nhất về ý kiến
-
không thông thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rễ phụ
* Từ tham khảo/words other:
- không thông hơi
- không thông minh
- không thống nhất
- không thống nhất về ý kiến
- không thông thái