Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rế
* noun
- bamboo basket used as pad for hot pots
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rế
* dtừ|- bamboo basket used as pad for hot pots; cooking-pot holder (a bamboo plaited basket used as a pad for not pots)
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu một phần
-
chịu nén
-
chịu nhiệt
-
chịu nhục
-
chịu nhường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rế
* Từ tham khảo/words other:
- chịu một phần
- chịu nén
- chịu nhiệt
- chịu nhục
- chịu nhường