rảy | - Sprinkle =Rảy nước xuống sân trước khi quét+To sprinkle the yard with water before sweeping it =Rảy nước thánh+To sprinkle holy water |
rảy | - sprinkle|= rảy nước xuống sân trước khi quét to sprinkle the yard with water before sweeping it|= rảy nước thánh to sprinkle holy water |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách môi trường
- chính sách năng lượng
- chính sách ngoại giao
- chính sách ngoại giao pháo hạm
- chính sách ngoại thương