Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráy
- Ear-wax, cerumen.
-(thực vật) Alocasia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ráy
- ear-wax, cerumen.; (thực vật) alocasia
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách năng lượng
-
chính sách ngoại giao
-
chính sách ngoại giao pháo hạm
-
chính sách ngoại thương
-
chính sách ngu đần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráy
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách năng lượng
- chính sách ngoại giao
- chính sách ngoại giao pháo hạm
- chính sách ngoại thương
- chính sách ngu đần