Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau
* noun
- greens; vegetables
=vườn rau+vegetable garden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rau
- greens; vegetables|= vườn rau vegetable garden; market garden; kitchen garden|- placenta; placental|= cuống rau umbilical cord|= nơi chôn rau cắt rốn birthplace
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách không liên kết
-
chính sách khủng bố
-
chính sách khuyến khích
-
chính sách kinh tế
-
chính sách kinh tế chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách không liên kết
- chính sách khủng bố
- chính sách khuyến khích
- chính sách kinh tế
- chính sách kinh tế chỉ huy