Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rát cổ
- have a raspy throat; talk oneself hoarse
* Từ tham khảo/words other:
-
đến tuổi lấy chồng
-
đến tuổi săn được
-
đến tuổi trưởng thành
-
đến và đi
-
đèn vách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rát cổ
* Từ tham khảo/words other:
- đến tuổi lấy chồng
- đến tuổi săn được
- đến tuổi trưởng thành
- đến và đi
- đèn vách