Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rập rìu
- animation, vitality, life, liveliness, sprightliness, vivacity
* Từ tham khảo/words other:
-
đêm giao thừa
-
đem hạt ngọc cho ngâu vầy
-
đem hết
-
đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
-
đem hết sức mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rập rìu
* Từ tham khảo/words other:
- đêm giao thừa
- đem hạt ngọc cho ngâu vầy
- đem hết
- đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
- đem hết sức mình