Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráp
* verb
- to fit; to assemble; to join together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ráp
- to assemble; to fit/put together|= ráp mặt sau với mặt trước chiếc áo len to sew the back and the front of the sweater together|- rough; uneven
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách giá cả
-
chính sách gia trưởng
-
chính sách giải phóng ngay nô lệ
-
chính sách giáo dục
-
chính sách giao thông vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráp
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách giá cả
- chính sách gia trưởng
- chính sách giải phóng ngay nô lệ
- chính sách giáo dục
- chính sách giao thông vận tải