Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào rào
- Cascading noise
=Mưa rào rào+It rained with a cascading noise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rào rào
- cascading noise; be poured down noisily|= mưa rào rào it rained with a cascading noise
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách cửa ngỏ
-
chính sách đà điểu
-
chính sách dân số
-
chính sách đất đai
-
chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào rào
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách cửa ngỏ
- chính sách đà điểu
- chính sách dân số
- chính sách đất đai
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh